Có 2 kết quả:
前車之鑒 qián chē zhī jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓ ㄐㄧㄢˋ • 前车之鉴 qián chē zhī jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
qián chē zhī jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to learn a lesson from the mistakes of one's predecessor (idiom)
Bình luận 0
qián chē zhī jiàn ㄑㄧㄢˊ ㄔㄜ ㄓ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to learn a lesson from the mistakes of one's predecessor (idiom)
Bình luận 0